--

elevator shaft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevator shaft

+ Noun

  • hầm cầu thang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elevator shaft"
  • Những từ có chứa "elevator shaft" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    càng đòn rồng cần cam
Lượt xem: 993